--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bắp cơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bắp cơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắp cơ
Your browser does not support the audio element.
+
như bắp thịt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắp cơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bắp cơ"
:
bóp cổ
bóp còi
bắp cày
bắp cơ
bắp cải
Lượt xem: 429
Từ vừa tra
+
bắp cơ
:
như bắp thịt
+
quảy
:
to carry with a shoulder pole; to carry on the end of a stick
+
approved
:
được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận
+
bại trận
:
Defeated in warnước bại trậna country defeated in war
+
extraction
:
sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách)