--

extraction

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extraction

Phát âm : /iks'trækʃn/

+ danh từ

  • sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách)
  • sự nhổ (răng...)
  • sự bòn rút, sự moi
  • sự hút, sự bóp, sự nặn
  • sự rút ra (nguyên tắc, sự thích thú
  • (toán học) phép khai (căn)
  • (hoá học) sự chiết
  • dòng giống, nguồn gốc
    • to be of Chinese extraction
      nguồn gốc Trung-hoa
  • extraction rate
    • tỷ lê xay bột (giữa trọng lượng bột xay được và gạo đưa xay)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extraction"
Lượt xem: 489