extraction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extraction
Phát âm : /iks'trækʃn/
+ danh từ
- sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách)
- sự nhổ (răng...)
- sự bòn rút, sự moi
- sự hút, sự bóp, sự nặn
- sự rút ra (nguyên tắc, sự thích thú
- (toán học) phép khai (căn)
- (hoá học) sự chiết
- dòng giống, nguồn gốc
- to be of Chinese extraction
nguồn gốc Trung-hoa
- to be of Chinese extraction
- extraction rate
- tỷ lê xay bột (giữa trọng lượng bột xay được và gạo đưa xay)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extraction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "extraction":
extraction extrication
Lượt xem: 547