--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bắp cải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bắp cải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắp cải
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Cabbage
rau Bắp cải
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắp cải"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bắp cải"
:
bóp còi
bắp cải
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
bắp cải
:
Cabbagerau Bắp cải
+
hoarhound
:
(thực vật học) cây bạc hà đắng
+
promote
:
thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớpto be promoted sergeant được thăng cấp trung sĩ
+
israeli
:
(thuộc) Do thái
+
vinedresser
:
người trồng nho