--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bẹo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bẹo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẹo
Your browser does not support the audio element.
+
(địa phương) như véo Pinch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẹo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bẹo"
:
bợ
bở
bớ
bờ
bơ vơ
bơ
bộ hộ
bố vờ
bộ
bố
more...
Lượt xem: 252
Từ vừa tra
+
bẹo
:
(địa phương) như véo Pinch
+
phán bảo
:
Command, order
+
tergiversate
:
nói quanh, tìm cớ thoái thác; lần nữa
+
lừng
:
Resoundtiếng tăm lừng khắp mọi nơiHis fame resounded everywhere
+
què quặt
:
lame; hackneyed