tergiversate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tergiversate
Phát âm : /'tə:dʤivə:'seiʃn/
+ nội động từ
- nói quanh, tìm cớ thoái thác; lần nữa
- bỏ phe, bỏ đảng
- nói ra những lời mâu thuẫn với nhau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
apostatize apostatise beat around the bush equivocate prevaricate palter
Lượt xem: 412