bễ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bễ+ noun
- Bellows
- thụt bễ
To work the bellows
- kéo bễ thổi lò
to work the bellows and blow on the fire
- thụt bễ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bễ"
Lượt xem: 126