--

bỉ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỉ

+ verb  

  • To slight, to despise
    • những điều ham muốn ấy thật đáng bỉ
      such desires are despicable indeed
    • bỉ mặt ai
      to put a slight on someone, to slight someone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỉ"
Lượt xem: 371