bố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bố+ noun
- Father, papa, dad
- con giống bố
the child takes after his father
- bố chồng
father-in-law
- con lại đây với bố!
come here with Dad!
- con giống bố
- Jute
- bao bố
a jute bag
- bao bố
- Canvas
- vải bố
canvas
- giày bố
canvas shoes
- vải bố
- khẩu ngữ) Love
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bố"
Lượt xem: 514