bứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bứ+ adj
- Cloyed, satiated, sottish
- no bứ
cloyed with food
- say bứ
sottish with drink
- no bứ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bứ"
Lượt xem: 349
Từ vừa tra