--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ binoculars chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
barnacle
:
(như) barnacle_goose
+
furrow-slice
:
tảng đất cày lên
+
millisecond
:
một phần nghìn giây
+
đôi tám
:
In one's early teensMấy cô gái tuổi chừng đôi támSome girls in their early teens
+
đánh chác
:
Gamble., FightTinh thần bạc nhược như thế thì đánh chác gìWith such a low morale, it was impossible to fight