bon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bon+
- (nói về xe cộ, ngựa) To run smoothly (trên quãng đường dài)
- chiếc xe bon trên đường
the car ran smoothly on the road
- xe đi rất bon
vehicle runs smoothly
- chiếc xe bon trên đường
- To rush
- bon về nhà với con
to rush home to one's children
- bon về nhà với con
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bon"
Lượt xem: 476