bung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bung+ noun
- Big cooking pot
- bung nấu bánh chưng
a cooking pot for glutinous rice square cakes
- bung nấu bánh chưng
+ verb
- To burst open
- thúng đã bung vành
the rim of the basket has burst
- chiếc dù bung ra, lơ lửng trên không
the parachute has burst open and is now hanging in the air
- thúng đã bung vành
- To boil to a pulp
- bung ngô
to boil maize to a pulp
- cà bung
egg-plant boiled soft
- bung ngô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bung":
bướng bương bứng bừng bưng buồng buông bụng búng bủng more... - Những từ có chứa "bung":
bung bung búng bung bủng bung xung lung bung - Những từ có chứa "bung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
strum bung fall-guy whipping-boy scapegoat figure-head dissilient stalking-horse unfix uncurl more...
Lượt xem: 382