--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ busker chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
counterpunch
:
cú đấm trả (đặc biệt với động vận viên đấm bốc)
+
debarment
:
sự ngăn cản hợp phápthey achieved his debarment from holding public officeHọ đạt được sự ngăn cản của ông ta từ việc nắm giữ văn phòng công chúng
+
phẫn uất
:
Foam with silent anger, boil over with silent indignation, choke with indignation
+
tâm sự
:
confidence
+
đẫy đà
:
Portly, corpulentMột bà đứng tuổi đẫy đàA portly middle-aged woman