--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
counterpunch
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
counterpunch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counterpunch
+ Noun
cú đấm trả (đặc biệt với động vận viên đấm bốc)
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
parry
counter
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
counterpunch
:
cú đấm trả (đặc biệt với động vận viên đấm bốc)
+
debarment
:
sự ngăn cản hợp phápthey achieved his debarment from holding public officeHọ đạt được sự ngăn cản của ông ta từ việc nắm giữ văn phòng công chúng
+
phẫn uất
:
Foam with silent anger, boil over with silent indignation, choke with indignation
+
tâm sự
:
confidence
+
đẫy đà
:
Portly, corpulentMột bà đứng tuổi đẫy đàA portly middle-aged woman