debarment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debarment+ Noun
- sự ngăn cản hợp pháp
- they achieved his debarment from holding public office
Họ đạt được sự ngăn cản của ông ta từ việc nắm giữ văn phòng công chúng
- they achieved his debarment from holding public office
- sự tước quyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debarment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "debarment":
deferent deferment defrayment debarment
Lượt xem: 898