tributary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tributary
Phát âm : /'tribjutəri/
+ tính từ
- phải nộp cống, phải triều cống (nước, người), phụ thuộc, chư hầu
- nhánh (sông)
- tributary river
sông nhánh
- tributary river
+ danh từ
- người phải nộp cống; nước phải triều cống
- sông nhánh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conducive contributing(a) contributive contributory feeder confluent affluent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tributary"
- Những từ có chứa "tributary":
distributary tributary
Lượt xem: 613