--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lùn tịt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lùn tịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lùn tịt
+
Unusually dwarf, unsightly short
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lùn tịt"
Những từ có chứa
"lùn tịt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dwarf
pudge
dwarfish
squatty
squabby
dumpiness
squat
dumpling
chunk
dumpy
more...
Lượt xem: 598
Từ vừa tra
+
lùn tịt
:
Unusually dwarf, unsightly short
+
economic value
:
Giá trị kinh tế
+
tributary
:
phải nộp cống, phải triều cống (nước, người), phụ thuộc, chư hầu
+
aniconic
:
không có hình như người; không có hình như động vật (tượng thờ, hình tượng)
+
sở quan
:
Interested, concernedBộ sở quanThe department concerned