bấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bấu+ verb
- To hold fast to with one's fingers
- bấu vào kẽ đá để trèo lên
to climb up by holding fast to the crevices with one's fingers
- bấu vào kẽ đá để trèo lên
- To pinch
- bấu má ai
to pinch somebody's cheeks
- bấu má ai
- To nip off
- bấu một miếng xôi
to nip off a bite of sticky rice
- bấu một miếng xôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bấu"
Lượt xem: 537