--

bệ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bệ

+ noun  

  • Platform, pedestal, dais
    • tượng đặt trên bệ đá
      the statue is placed on a pedestal
    • bệ pháo
      an artillery platform
    • bệ máy
      a machine platform
    • chín bệ
      the throne

+ verb  

  • To interlard integrally
    • bệ vào tác phẩm tất cả các chi tiết của cuộc sống
      to interlard one's work with integral details of real life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bệ"
Lượt xem: 371