--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cành giâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cành giâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cành giâm
+
(nông) Cutting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cành giâm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cành giâm"
:
canh giấm
cành giâm
Lượt xem: 747
Từ vừa tra
+
cành giâm
:
(nông) Cutting
+
common spindle tree
:
loài cây sớm rụng, thân thẳng, có gỗ cứng màu trắng, vỏ và quả làm thuốc tẩy nhẹ.
+
early spider orchid
:
cây Lan hình nhện
+
climbing nightshade
:
cây kỳ nham leo (cây leo độc, hoa có màu tím, quả đỏ)
+
emberiza citrinella
:
(động vật học) chim sẻ cổ vàng Châu Âu