common spindle tree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common spindle tree+ Noun
- loài cây sớm rụng, thân thẳng, có gỗ cứng màu trắng, vỏ và quả làm thuốc tẩy nhẹ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common spindle tree"
- Những từ có chứa "common spindle tree" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cây cảnh chung lẽ thường tình nông nghiệp bay chuyền bội chung ầm bật chôm chôm more...
Lượt xem: 667