--

chó

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chó

+ noun  

  • Cur, ass, donkey
    • đồ chó!
      what a cur you are!
    • ngu như chó!
      what an ass!
  • Dog spaniel boxer saluki
    • chó già giữ xương
      to be a dog in the manger
    • treo đầu dê bán thịt chó
      he cries wine and sells vinegar
    • chó cắn áo rách
      hardships never come alone
    • chó cùng rứt giậu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chó"
Lượt xem: 406