--

chơi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chơi

+ verb  

  • To play
    • trẻ con chơi ngoài sân
      the children played in the yard
    • dễ như chơi
      like child's play
    • chơi bài
      to play cards
    • chơi đàn piano
      to play piano
    • chơi bóng tròn
      to play football
    • chơi cho một vố đau
      to play a bad trick on someone
    • chơi khăm
      to play a nasty trick
    • khách làng chơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chơi"
Lượt xem: 488