chơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chơi+ verb
- To play
- trẻ con chơi ngoài sân
the children played in the yard
- dễ như chơi
like child's play
- chơi bài
to play cards
- chơi đàn piano
to play piano
- chơi bóng tròn
to play football
- chơi cho một vố đau
to play a bad trick on someone
- chơi khăm
to play a nasty trick
- khách làng chơi
- trẻ con chơi ngoài sân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chơi"
Lượt xem: 489