fertilise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fertilise
Phát âm : /'fə:tilaiz/ Cách viết khác : (fertilise) /'fə:tilaiz/
+ ngoại động từ
- làm cho tốt, làm cho màu mỡ (đất)
- (sinh vật học) thụ tinh, làm thụ thai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inseminate fecundate fertilize feed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fertilise"
Lượt xem: 398