--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chuồng trại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chuồng trại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuồng trại
+ noun
Breeding facilities
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuồng trại"
Những từ có chứa
"chuồng trại"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
redemption
tart
ransom
lily
whitening
redeem
ding-dong
tartness
decampment
sour
more...
Lượt xem: 730
Từ vừa tra
+
chuồng trại
:
Breeding facilities