--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chuỗi ngày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chuỗi ngày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuỗi ngày
+
succession of days
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuỗi ngày"
Những từ có chứa
"chuỗi ngày"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
ransom
tartness
sour
chime
redemption
tart
stable
bleacher
sourness
mousy
more...
Lượt xem: 587
Từ vừa tra
+
chuỗi ngày
:
succession of days
+
dante gabriel rossetti
:
nhà thơ, họa sỹ nổi tiếng người Anh, người đứng đầu phong cách của thời kỳ tiền Raphael (1828-1882)
+
concede
:
nhận, thừa nhậnto concede a point in an argument thừa nhận một điểm trong cuộc tranh luận
+
cockiness
:
tính tự phụ, tính tự mãn, tính vênh váo
+
weeds
:
quần áo đại tang (của người đàn bà goá) ((thường) widow's weeds)