--

concede

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concede

Phát âm : /kən'si:d/

+ ngoại động từ

  • nhận, thừa nhận
    • to concede a point in an argument
      thừa nhận một điểm trong cuộc tranh luận
  • cho, nhường cho
    • to concede a privilege
      cho một đặc quyền
  • (thể dục,thể thao), (từ lóng) thua
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concede"
Lượt xem: 700