concede
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concede
Phát âm : /kən'si:d/
+ ngoại động từ
- nhận, thừa nhận
- to concede a point in an argument
thừa nhận một điểm trong cuộc tranh luận
- to concede a point in an argument
- cho, nhường cho
- to concede a privilege
cho một đặc quyền
- to concede a privilege
- (thể dục,thể thao), (từ lóng) thua
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concede"
Lượt xem: 683