--

chuộc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuộc

+ verb  

  • To redeem, to ransom
    • chuộc đám ruộng cầm cố cho địa chủ
      to redeem a plot of land mortgaged to a landlord
    • chuộc một người bị bắt cóc
      to ransom (to redeem, to pay a ransom for) a kidnapped person
    • lập công chuộc tội
      to accomplish a distinguished service and redeem one's offence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuộc"
Lượt xem: 345