--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chufa chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoá dược
:
Pharmaceutical chemistry
+
kịch chiến
:
Fight fiercely, engage in a fiercely battle
+
glass-blower
:
thợ thổi thuỷ tinh
+
glassless
:
không có, không được trang bị gương, kính
+
gnaw
:
gặm, ăn mònto gnaw [at, into] something gặm cái gìto gnaw into a metal ăn mòn kim loại (axit)