--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoá dược
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoá dược
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoá dược
+
Pharmaceutical chemistry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoá dược"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hoá dược"
:
hoá dược
hơi độc
Lượt xem: 443
Từ vừa tra
+
hoá dược
:
Pharmaceutical chemistry
+
kịch chiến
:
Fight fiercely, engage in a fiercely battle
+
glass-blower
:
thợ thổi thuỷ tinh
+
glassless
:
không có, không được trang bị gương, kính
+
gnaw
:
gặm, ăn mònto gnaw [at, into] something gặm cái gìto gnaw into a metal ăn mòn kim loại (axit)