chung thủy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chung thủy+ adj
- Loyal, faithful
- người vợ chung thủy
a faithful wife
- tình bạn chung thủy
loyal friendship
- người vợ chung thủy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chung thủy"
- Những từ có chứa "chung thủy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
commonage intercommunity generality common general sweeping runner-up interface generalise generalize more...
Lượt xem: 636