chuyên tâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyên tâm+ verb
- To give one's whole mind to
- chuyên tâm học tập
to give one's whole mind to one's studies
- chuyên tâm học tập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyên tâm"
- Những từ có chứa "chuyên tâm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expert freight freighter cartage technicality specialist specialize specialise seminar specialization more...
Lượt xem: 148