--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ connexion chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
famed
:
nổi tiếng, lừng danhfamed for valour nổi tiếng dũng cảm
+
bơi sải
:
Vietnamese trudgen stroke
+
rượu cẩm
:
Violet rice wine
+
blowing-up
:
sự nổ, sự phá bằng mìn
+
quá bán
:
More than [a] halfQuá bán số phiếu bầuMore than half of the votes