famed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: famed
Phát âm : /feimd/
+ tính từ
- nổi tiếng, lừng danh
- famed for valour
nổi tiếng dũng cảm
- famed for valour
- được đồn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
celebrated far-famed famous illustrious notable noted renowned
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "famed"
Lượt xem: 582