--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ consecrated chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
darkling
:
tối mò
+
chầm chập
:
With utter partialitybênh con chầm chập thì giáo dục sao được conif one takes one's children's side with utter partiality, one cannot educate them properly
+
life-guard
:
vệ sĩ
+
dự toán
:
to calculate in advance
+
bonny
:
đẹp, xinh, có duyên, tươi tắn, dễ thươnga bonny lass một cô gái có duyên