--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ crispness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
prickle
:
(thực vật học) gai (trên cây)
+
cell
:
phòng nhỏ
+
crowing
:
lên mặt ta đây, tự cho mình là quan trọng
+
khuấy rối
:
Provoke an uproar in, behave rowdily inBọn càn khuấy rối hàng phốHooligans provoked an uproar in the streets
+
boss-eyed
:
bị lé mắt, lác mắt