--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cult chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
economic value
:
Giá trị kinh tế
+
tributary
:
phải nộp cống, phải triều cống (nước, người), phụ thuộc, chư hầu
+
aniconic
:
không có hình như người; không có hình như động vật (tượng thờ, hình tượng)
+
sở quan
:
Interested, concernedBộ sở quanThe department concerned
+
argyrophyllous
:
(thực vật học) có lá màu bạc