--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dân nghèo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dân nghèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân nghèo
+
the poor. Dân nghèo thành thị The poor of a city
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân nghèo"
Những từ có chứa
"dân nghèo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 578
Từ vừa tra
+
dân nghèo
:
the poor. Dân nghèo thành thị The poor of a city
+
ải quan
:
Frontier pass
+
già đời
:
For many years of one's life, for one's whole lifeGià đời làm thợTo have been a worker for many years of one's life, to be a veteran worker
+
son
:
ochre vermilion, Chinese vermilion lipstick
+
eyed
:
có mắt, hoặc có đặc điểm giống như mắt