eyed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eyed+ Adjective
- có mắt, hoặc có đặc điểm giống như mắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eyed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eyed":
eat eddy edit eta etui etwee eyot Edo EdD Edwy more... - Những từ có chứa "eyed":
almond-eyed argus-eyed beady-eyed beetle-eyed blear-eyed blue-eyed boss-eyed bug-eyed clear-eyed cock-eyed more... - Những từ có chứa "eyed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhanh mắt hiếng chột cá chày lé bồ câu
Lượt xem: 365