--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dân tị nạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dân tị nạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân tị nạn
+ noun
refugee
Lượt xem: 421
Từ vừa tra
+
dân tị nạn
:
refugee
+
chuyên chế
:
To hold absolute authority, to rule as an autocratchế độ quân chủ chuyên chếabsolute monarchysự chuyên chế của vua chúathe autocracy of kings
+
bập bõm
:
Defectivelynhớ bập bõm mấy câu thơto remember defectively a few versesnghe bập bõm câu được câu mấtto understand defectively a few sentencesnói tiếng Pháp bập bõmto speak a smatter of Frenchbập bà bập bõmvery defectively
+
grunting-cow
:
(động vật học) bò rừng cái (Tây tạng)
+
quốc giáo
:
national religion