--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dã dượi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dã dượi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dã dượi
+ adjective
tired; worn out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dã dượi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dã dượi"
:
dã dượi
dạy đời
dầu dãi
dây dọi
dẻo dai
dễ dãi
dế dũi
dơ đời
dù dì
dữ dội
more...
Lượt xem: 694
Từ vừa tra
+
dã dượi
:
tired; worn out
+
grade school
:
trường phổ thông
+
fervency
:
sự nồng nhiệt, sự nhiệt thành, sự tha thiết; sự sôi sục
+
đào bới
:
Dig, excavate
+
quở quang
:
Put a jinx on (bring bad luck on) by a praiseThằng bé béo tốt ra, nhiều người quở quangThe little boy has put on a lot of flesh and many people may bring bad luck on him by a praise