--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dóm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dóm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dóm
+
(địa phương) như nhóm
Dóm lửa
to kindle a fire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dóm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dóm"
:
dám
dạm
dăm
dằm
dặm
dâm
dầm
dấm
diêm
diềm
more...
Lượt xem: 333
Từ vừa tra
+
dóm
:
(địa phương) như nhómDóm lửato kindle a fire
+
quạ quạ
:
Croak
+
colombia
:
nước cộng hoà Colombia miền đông bắc Nam Mỹ, giáp cả Đại Tây Dương và Thái Bình Dương, giành độc lập từ Tây Ban Nha năm 1821, dưới sự lãnh đạo của Simon Bolivar, tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ chính thức.
+
huy hiệu
:
badge; insignia
+
desquamation
:
sự bóc vảy; sự tróc vảy