--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dúng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dúng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dúng
+
(địa phương) như nhúng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dúng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dúng"
:
dang
dáng
dạng
dăng
dằng
dâng
doạng
dong
dòng
dỏng
more...
Lượt xem: 129
Từ vừa tra
+
dúng
:
(địa phương) như nhúng
+
bùi
:
Having a buttery tastelạc càng nhai càng thấy bùithe more one chews groundnuts, the more buttery taste they have
+
vô độ
:
immoderate
+
bà bô
:
(thông tục) Mother
+
dường như
:
As it would seem