--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dũng sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dũng sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dũng sĩ
+ noun
valiant man
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dũng sĩ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dũng sĩ"
:
dung sai
dũng sĩ
dưỡng sức
đảng sử
đáng số
đáng sợ
đương sự
đường sá
Lượt xem: 606
Từ vừa tra
+
dũng sĩ
:
valiant man
+
batman
:
người phục vụ, cần vụ (của sĩ quan cấp cao)
+
xã hội chủ nghĩa
:
socialist
+
battered
:
có dấu hiệu, triệu chứng liên tục bị tổn thương về thể chất và tinh thần; bị ngược đãi, hành hạa battered childmột đứa trẻ bị hành hạ, ngược đãi
+
vô chủ
:
unowned