--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dơ dáy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dơ dáy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dơ dáy
+
như bẩn thỉu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dơ dáy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dơ dáy"
:
dạ dày
dắt dây
dơ dáy
đay đảy
đâu đây
đâu đấy
đây đẩy
đầy dẫy
đầy đẫy
đi đày
more...
Lượt xem: 498
Từ vừa tra
+
dơ dáy
:
như bẩn thỉu
+
dantesque
:
có những vết đốm, lốm đốm
+
phụng phịu
:
Want to be humoured, coddle oneselfPhụng phịu với mẹTo want to be humoured by one's mother
+
mystery-ship
:
tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I)
+
thánh đản
:
saint's birthday