--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dư
+ adj
Odd
có dư chục người
There were a ten odd people
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dư"
:
da
dã
dạ
dai
dài
dải
dãi
dái
dại
Dao
more...
Những từ có chứa
"dư"
:
an dưỡng
âm dương
ở dưng
đông dược
đại dương
đạn dược
địa dư
bên dưới
bạch dương
bảo dưỡng
more...
Lượt xem: 129
Từ vừa tra
+
dư
:
Oddcó dư chục ngườiThere were a ten odd people
+
vú em
:
nurse maid
+
giả mạo
:
to falsify; to forge; to fakegiả mạo chữ kýto forge a signature
+
thanh thiên
:
blue sky
+
vùi
:
bury