--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dưa hấu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dưa hấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dưa hấu
+ noun
watermelon
quả dưa hấu
Lượt xem: 317
Từ vừa tra
+
dưa hấu
:
watermelonquả dưa hấu
+
giải pháp
:
solutiongiải pháp chính trịPolitical solution
+
gốc ghép
:
(nông) Stock
+
classical mythology
:
hệ thống thần thoại cổ của Hy Lạp và La Mã.
+
based
:
đặt cơ sở trên, dựa theo để hoạt độngan Atlanta-based companymột công ty có cơ sở hoạt động tại Atlanta