based
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: based+ Adjective
- đặt cơ sở trên, dựa theo để hoạt động
- an Atlanta-based company
một công ty có cơ sở hoạt động tại Atlanta
- an Atlanta-based company
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "based"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "based":
basidia basket basset bast baste beaked beast begad beget beset more... - Những từ có chứa "based":
based data-based debased shore-based - Những từ có chứa "based" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
không đâu Hàn luật truyền thống Việt Chăm
Lượt xem: 710