--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dấy nghĩa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dấy nghĩa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấy nghĩa
+
(cũ) Raise the Great Cause banner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dấy nghĩa"
Những từ có chứa
"dấy nghĩa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
dấy nghĩa
:
(cũ) Raise the Great Cause banner
+
cystophora
:
Hải cẩu có mào
+
chiến thuật
:
Tacticschiến thuật phục kíchthe ambush tacticschiến thuật lấy ít đánh nhiềuthe tactics of opposing a small force to a bigger onenắm vững các nguyên tắc chiến thuậtto grasp all tactical principlesnâng cao trình độ chiến thuật của đội bóng đáto raise the tactical standard of the football team
+
dactylis glomerata
:
(thực vật học) Cỏ Nón
+
onlooker
:
người xem